Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Imperial gallon


noun
a British imperial capacity measure (liquid or dry) equal to 4 quarts or 4.545 liters
Syn:
gallon, congius
Hypernyms:
British capacity unit, Imperial capacity unit
Part Holonyms:
bushel, barrel, bbl, firkin
Part Meronyms:
quart


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.